Mạng không dây là gì? Nghiên cứu khoa học về Mạng không dây

Mạng không dây là hệ thống truyền tải dữ liệu sử dụng sóng vô tuyến hoặc hồng ngoại để kết nối các thiết bị di động linh hoạt mà không cần cáp vật lý, cho phép truy cập mọi lúc. Loại hình mạng này hỗ trợ mở rộng phạm vi phủ sóng nhanh chóng, dễ triển khai và bảo trì, đồng thời tương thích với nhiều chuẩn giao thức như IEEE 802.11, Bluetooth, LTE và 5G.

Giới thiệu chung về mạng không dây

Mạng không dây là hệ thống truyền tải dữ liệu sử dụng sóng vô tuyến hoặc hồng ngoại thay thế cho kết nối vật lý bằng cáp. Phương thức truyền dẫn này cho phép các thiết bị kết nối linh hoạt, di động và nhanh chóng mở rộng phạm vi. Khả năng triển khai tại những nơi khó kéo cáp và chi phí bảo trì thấp hơn so với mạng có dây tạo ra ưu thế vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Yếu tố quyết định chất lượng mạng không dây bao gồm băng thông, tần số hoạt động và công suất phát. Băng thông rộng hỗ trợ tốc độ truyền cao, tần số thấp cho phạm vi phủ sóng xa, trong khi tần số cao tăng khả năng chịu nhiễu nhưng phạm vi hạn chế. Công suất phát phải tuân thủ quy định về bức xạ điện từ để đảm bảo an toàn sức khỏe và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

  • Linh hoạt: Kết nối động, không phụ thuộc hạ tầng cáp.
  • Tính di động: Thiết bị có thể di chuyển trong vùng phủ sóng.
  • Khả năng mở rộng: Dễ bổ sung điểm truy cập (Access Point).
  • Chi phí: Giảm chi phí lắp đặt và bảo trì so với cáp đồng và cáp quang.

Lịch sử và tiến hóa

Khởi nguồn của mạng không dây bắt đầu từ những nghiên cứu truyền sóng vô tuyến đầu thế kỷ 20. Phát minh của Marconi (1901) về truyền tín hiệu qua Đại Tây Dương mở ra kỷ nguyên liên lạc không cần dây. Những năm 1970–1980 ghi nhận thử nghiệm hệ thống ALOHAnet tại Đại học Hawaii, tiền đề cho phát triển mạng dữ liệu không dây hiện đại.

Chuẩn IEEE 802.11 đầu tiên được phê duyệt năm 1997, phiên bản 802.11b (1999) cung cấp tốc độ tối đa 11 Mbps ở dải 2,4 GHz. Các thế hệ tiếp theo như 802.11g, 802.11n, 802.11ac và 802.11ax lần lượt nâng băng thông, cải thiện khả năng chống nhiễu và tối ưu hóa hiệu suất trong môi trường đông đúc thiết bị.

Chuẩn IEEENămBăng thông tối đaTần số
802.11b199911 Mbps2,4 GHz
802.11g200354 Mbps2,4 GHz
802.11n2009600 Mbps2,4/5 GHz
802.11ac20136,93 Gbps5 GHz

Song song với Wi-Fi, mạng di động trải qua 1G đến 5G, với 5G NR (New Radio) cho tốc độ lý thuyết lên đến 20 Gbps và độ trễ thấp dưới 1 ms. Công nghệ 6G đang nghiên cứu dải sóng terahertz, tích hợp AI để tối ưu hóa tự động và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong môi trường kết nối siêu đông.

Định nghĩa và cơ sở lý thuyết

Sóng vô tuyến truyền trong môi trường không khí tuân theo các đặc tính vật lý: tần số (f) và bước sóng (λ) liên hệ theo công thức f=cλf = \tfrac{c}{\lambda} với c là vận tốc ánh sáng. Băng thông (B) quyết định tốc độ dữ liệu và tỷ lệ lỗi, chịu ảnh hưởng bởi mức tín hiệu so với nhiễu (S/N).

Công thức Shannon cho kênh AWGN (Additive White Gaussian Noise) mô tả công suất kênh:C=Blog2(1+SN)C = B \log_2\bigl(1 + \tfrac{S}{N}\bigr) giúp xác định giới hạn cao nhất của tốc độ truyền tin dựa trên băng thông và tỷ số tín hiệu/nhiễu.

Phương thức điều chếĐặc điểmƯu điểm
BPSKBiến đổi pha 180°Kháng nhiễu tốt, phức tạp thấp
QPSKBiến đổi pha 90°Tốc độ gấp đôi BPSK
OFDMNhiều sóng mangChống đa đường, hiệu quả phổ cao

Khái niệm cell, handover và roaming liên quan đến việc phân vùng vùng phủ sóng và di chuyển người dùng giữa các điểm truy cập hoặc trạm gốc mà không gián đoạn kết nối. Kỹ thuật MIMO (Multiple Input Multiple Output) sử dụng nhiều anten để tăng thông lượng và cải thiện độ tin cậy của kênh.

Các loại mạng không dây

WPAN (Wireless Personal Area Network) bao gồm công nghệ Bluetooth và Zigbee, phù hợp kết nối thiết bị cá nhân trong phạm vi vài chục mét. WLAN (Wireless LAN) tiêu biểu là Wi-Fi, tối ưu cho mạng cục bộ tại văn phòng, nhà ở với tốc độ cao và độ trễ thấp.

  • WMAN (Wireless Metropolitan Area Network): công nghệ WiMAX đáp ứng băng thông lớn cho khu vực thành phố.
  • WWAN (Wireless Wide Area Network): mạng di động 3G/4G/5G phủ sóng vùng rộng, phục vụ người dùng di động.
  • LPWAN (Low-Power WAN): LoRaWAN, NB-IoT dành cho IoT công suất thấp, tiêu thụ năng lượng tối thiểu.

Mesh network và ad hoc network vận hành phi tập trung, mỗi nút vừa là thiết bị thu phát vừa là bộ chuyển tiếp, phù hợp cho môi trường chưa có hạ tầng cố định hoặc cần mở rộng nhanh. LoRaWAN và NB-IoT tối ưu cho ứng dụng IoT quy mô lớn, cung cấp độ phủ sóng rộng và tuổi thọ pin thiết bị lên đến hàng năm.

Công nghệ truyền dẫn và giao thức

Công nghệ truyền dẫn trong mạng không dây bao gồm các chuẩn Wi-Fi (IEEE 802.11ac/ax), mạng di động (LTE, 5G NR) và các giao thức chuyên biệt cho IoT như LoRaWAN và NB-IoT. IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6) tối ưu hóa sử dụng phổ tần bằng OFDMA và MU-MIMO, hỗ trợ đồng thời nhiều thiết bị hơn với độ trễ thấp — xem chi tiết tại Wi-Fi Alliance.

5G NR (New Radio) theo tiêu chuẩn 3GPP sử dụng băng tần dưới 6 GHz và mmWave, kết hợp kỹ thuật beamforming và massive MIMO để đạt tốc độ lý thuyết lên đến 20 Gbps cùng độ trễ dưới 1 ms — tham khảo 3GPP.

  • Mesh networking: Giao thức OLSR, AODV cho phép tự thiết lập và tối ưu đường dẫn trong mạng phi tập trung.
  • Ad hoc: Mỗi nút vừa là thiết bị thu phát, vừa là bộ chuyển tiếp, linh hoạt cho môi trường tạm thời.
  • LPWAN: LoRaWAN dùng CSS (Chirp Spread Spectrum), NB-IoT dùng kỹ thuật triệu hồi hẹp để kéo dài tuổi thọ pin.

Kiến trúc mạng và phân tầng

Mô hình mạng không dây tuân theo kiến trúc TCP/IP hoặc OSI, với các tầng vật lý (PHY) xử lý điều chế/giải điều chế sóng, tầng liên kết dữ liệu (MAC) quản lý truy cập kênh, và tầng mạng/tầng vận chuyển đảm bảo định tuyến và truyền tin tin cậy.

Access Point (AP) trong WLAN và Base Station (gNodeB cho 5G) là điểm kết nối vô tuyến tới thiết bị người dùng. Core Network (EPC cho LTE, 5GC cho 5G) chịu trách nhiệm chuyển mạch gói, xác thực thuê bao và quản lý kết nối.

TầngChức năngVí dụ công nghệ
Vật lý (PHY)Điều chế, giải điều chếOFDM, DSSS
Liên kết dữ liệu (MAC)Truy cập kênh, điều phốiCSMA/CA, HARQ
MạngĐịnh tuyến, di động hóaIP, GTP-U
Vận chuyểnĐảm bảo tin cậyTCP, SCTP

Multi-access Edge Computing (MEC) đẩy chức năng xử lý và lưu trữ về gần người dùng, giảm độ trễ và tải lên giao diện vô tuyến, phù hợp cho AR/VR và công nghiệp 4.0.

An toàn và bảo mật

Bảo mật WLAN trải qua các giai đoạn WEP (yếu, dễ bẻ khoá), WPA/WPA2 (AES với CCMP) đến WPA3 (SAE, OWE) tăng cường xác thực và bảo vệ khỏi tấn công dictionary. Mạng di động sử dụng EPS-AKA (LTE) và 5G-AKA với xác thực hai chiều và mã hóa dữ liệu end-to-end.

  • 802.1X/EAP: Framework xác thực mạng thông qua RADIUS hoặc Diameter.
  • Rogue AP: Điểm truy cập giả mạo lừa người dùng kết nối; giải pháp IDS/IPS không dây phát hiện dựa trên phân tích lưu lượng.
  • Deauthentication attack: Gửi khung giả mạo để ngắt kết nối thiết bị; khuyến nghị triển khai Protected Management Frames (PMF).

VPN qua Wi-Fi tạo kênh bảo mật bổ sung, trong khi các hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập không dây (Wireless IDS/IPS) sử dụng phân tích mẫu và machine learning để phát hiện bất thường.

Ứng dụng thực tiễn

Nhà thông minh (Smart Home) và IoT dựa trên Wi-Fi, Zigbee, Z-Wave giúp điều khiển thiết bị và giám sát từ xa. Mạng cảm biến không dây (WSN) trong nông nghiệp và y tế thu thập dữ liệu môi trường, theo dõi bệnh nhân — xem khuyến nghị ITU tại ITU.

Truy cập Internet di động qua 4G/5G broadband cung cấp dung lượng lớn cho streaming, gaming và ứng dụng doanh nghiệp. Trong công nghiệp, SCADA không dây và tự động hóa nhà máy sử dụng mạng riêng (Private LTE/5G) để đảm bảo độ tin cậy và an toàn thông tin.

  • WSN: Giao thức IEEE 802.15.4 cho cảm biến phân tán.
  • Private 5G: Cho phép doanh nghiệp vận hành mạng riêng với SLA cao.
  • Mobile Edge: Hỗ trợ phân tích video tại biên cho giám sát an ninh.

Thách thức và xu hướng phát triển

Quản lý phổ tần ngày càng khó khi thiết bị IoT và 5G cùng tranh chấp băng thông. Các giải pháp dynamic spectrum sharing (DSS) và cognitive radio cho phép sử dụng phổ hiệu quả hơn.

Công nghệ 6G đang hướng tới kết nối terahertz và kiến trúc AI-native network để tự động tối ưu hóa cấu hình vô tuyến và dự đoán sự cố. LiFi (light fidelity) kết hợp với RF tạo ra mạng hybrid, gia tăng băng thông cho môi trường trong nhà.

  • Năng lượng thấp: Phát triển giao thức IoT Ultra-Low Power cho thiết bị chạy pin năm.
  • AI/ML: Tối ưu hóa beamforming, dự đoán mức tiêu thụ, tự hồi phục mạng.
  • 6G R&D: Khảo sát khả năng truyền siêu cao tần và bảo mật lượng tử.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Goldsmith, A. (2005). Wireless Communications. Cambridge University Press.
  • Rappaport, T. S. (2022). Wireless Communications: Principles and Practice. Prentice Hall.
  • IEEE Std 802.11-2020. (2020). IEEE Standard for Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) Specifications. IEEE.
  • 3GPP. (2024). NR; Overall Description; Stage 2 (TS 38.300). 3GPP TS 38.300
  • Wi-Fi Alliance. (2025). Wi-Fi CERTIFIED 6 Overview. wi-fi.org
  • ITU. (2023). Recommendation ITU-T Y.3172: Framework for AI/ML in future networks including IMT-2020. itu.int
  • Lin, X., Andrews, J. G., Ghosh, A., & Ratasuk, R. (2014). An overview of 3GPP LTE enhancements on machine to machine communications. IEEE Communications Magazine, 50(7), 40–47.
  • Chiasserini, C. F., & Rao, R. R. (2013). Energy efficient design of cognitive radio networks with primary and secondary users. IEEE Journal on Selected Areas in Communications, 29(4), 814–823.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mạng không dây:

Sự kết hợp giữa mã mạng và học máy cho phát sóng không dây hay bị lỗi Dịch bởi AI
2017 IEEE 7th Annual Computing and Communication Workshop and Conference (CCWC) - - Trang 1-7 - 2017
Việc phát sóng dữ liệu một cách đáng tin cậy tới nhiều người nhận qua các kênh không dây có độ tổn thất là một thách thức do sự không đồng nhất trong điều kiện kết nối không dây. Các phương án phát lại dựa trên yêu cầu lặp tự động (ARQ) không hiệu quả về băng thông do việc sao chép dữ liệu tại các máy nhận. Mã mạng (NC) đã được chứng minh là một kỹ thuật hứa hẹn để cải thiện hiệu suất băng thông m...... hiện toàn bộ
#Machine learning #network coding #wireless broadcasting
Đánh giá hiệu suất của các kỹ thuật học sâu trong việc phát hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ trong mạng cảm biến không dây Dịch bởi AI
Journal of Big Data -
Tóm tắtMạng cảm biến không dây (WSNs) ngày càng được sử dụng cho mục đích giám sát và thu thập dữ liệu. Thông thường, chúng bao gồm một số lượng lớn các nút cảm biến được sử dụng từ xa để thu thập dữ liệu về các hoạt động và điều kiện của một khu vực cụ thể, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, chuyển động. Mỗi nút cảm biến thường nhỏ, rẻ và tương đối dễ triển khai so ...... hiện toàn bộ
Mạng không dây LoRa cho ứng dụng IoT tầm xa
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 50-53 - 2018
LoRa (Long Range) là một chuẩn không dây mới trong những năm gần đây, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng mạng diện rộng công suất thấp (LPWAN), chuyên để kết nối các thiết bị với băng thông thấp, tập trung vào hiệu quả về vùng phủ và điện năng. Những đặc điểm này của LoRa rất có tiềm năng cho số lượng lớn các ứng dụng Internet of Things (IoT) hiện nay, đặc biệt rất phù hợp cho các ứng dụng Io...... hiện toàn bộ
#LPWAN #LoRa #LoRaWAN #Internet of Things #Wireless network
Đề xuất mô hình mạng cảm biến không dây giám sát môi trường nước phục vụ phát triển nuôi tôm chân trắng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - 2016
Việc tự động hóa các công việc giám sát môi trường dưới nước hiện nay là rất cần thiết, nó giúp đơn giản hóa công việc, tăng hiệu quả cũng như giảm thiểu chi phí, thời gian thực hiện. Sự phát triển của các kỹ thuật cảm biến ngày nay cho phép đáp ứng nhu cầu này. Trong bài báo này chúng tôi sẽ trình bày chi tiết việc thiết kế mô hình mạng cảm biến dùng giám sát nguồn nước trong nuôi tôm chân trắng ...... hiện toàn bộ
Phát hiện lỗi trong mạng cảm biến không dây với mạng nơ ron học sâu
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Số CSCE7 - Trang 27-36 - 2023
Bài báo này giải quyết thách thức về việc phát hiện lỗi trong Mạng Cảm Biến Không Dây (WSNs), thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giám sát môi trường và y tế. WSNs, dễ phát sinh nhiều loại lỗi do được triển khai trong môi trường khó dự đoán trước, đòi hỏi các giải pháp phát hiện lỗi hiệu quả. Các phương pháp học máy truyền thống thể hiện những hạn chế như không phù hợp với dữ liệu theo dòng...... hiện toàn bộ
#Fault detection; Wireless sensor network; Machine learning; Recurrent neuron network; LSTM.
ỨNG DỤNG KỸ THUẬT GHÉP ẢNH PANORAMA TRONG MẠNG CẢM BIẾN KHÔNG DÂY
Vietnam Journal of Science and Technology - Tập 53 Số 5 - 2015
Bài báo này trình bày về kỹ thuật ghép ảnh Panorama. Phương pháp mà chúng tôi đề xuất dựa trên các kỹ thuật trích chọn điểm đặc trưng, đối chiếu ảnh, tính tìm ma trận Homography kết hợp với RANSAC (RANdom SAmple Consensus). Trong bài báo này chúng tôi sử dụng kỹ thuật trích chọn điểm đặc trưng bất biến bằng thuật toán SIFT bởi vì thuật toán này ít bị ảnh hưởng bởi hướng, cường độ sáng cũng như nhi...... hiện toàn bộ
Kiến trúc linh động chiều dài khung truyền nhằm giảm năng lượng tiêu thụ trong mạng cảm biến không giây ứng dụng trong thiết bị giám sát nông nghiệp
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 40-45 - 2017
Hệ thống đề xuất giải pháp gởi khung truyền có kích thước linh động theo dữ liệu mạng cảm biến nhằm tiết kiệm lượng dữ liệu gởi đi từ nút cảm biến (sensor node). Giải pháp đề xuất giảm năng lượng tiêu thụ mà không làm suy giảm tới chất lượng thông tin gởi đi. Hệ thống thiết kế để đưa mạch nào hoạt động chế độ ngủ (sleeping mode) khi dữ liệu không cần gởi đi bởi cập nhật theo từng chu kỳ theo điều ...... hiện toàn bộ
#ESP8266 #IoT #sensor node #mạng cảm biến không dây #giải pháp công suất thấp
Tóm tắt các nghiên cứu về ứng dụng mạng nơ-ron đối với bài toán phát hiện các cuộc tấn công hiếm gặp trong mạng không dây
Tạp chí Khoa học - Công nghệ trong lĩnh vực An toàn thông tin - - Trang 23-34 - 2023
Tóm tắt — Mạng nơ-ron đã trở thành phương pháp phổ biến nhất trong bài toán phát hiện đối tượng. Hiện nay, mạng nơ-ron đã được ứng dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực xử lý hình ảnh, xử lý văn bản, tín hiệu và đạt hiệu quả nhất định, tuy nhiên mạng nơ-ron chưa được áp dụng rộng rãi trong bảo mật thông tin và phát hiện xâm nhập. Đặc biệt, chưa có nhiều các nghiên cứu về việc phát hiện các cuộc tấn công...... hiện toàn bộ
#Rare attack #intrusion detection #neural network #generative network #wireless network
Nghiên cứu ứng dụng IoT trong quan trắc và cảnh báo mức độ ô nhiễm nguồn nước
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 74-79 - 2019
Nước là nguồn tài nguyên quý giá mà con người có thể dùng ở nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của các khu công nghiệp, khu đô thị và dân số, ô nhiễm nguồn nước đang trở thành một vấn nạn đáng báo động do những hoạt động sản xuất, khai thác,... của con người. Hiểu được tầm quan trọng của nguồn nước, bài báo đã nghiên cứu một hệ thống ứng dụng IoT để quan trắc và cảnh báo ...... hiện toàn bộ
#Lora #; hệ thống quang trắc môi trường nước; IoT; 3G/GPRS #mạng cảm biến không dây
Mô phỏng sự định giá hiệu xuất của kế hoạch Snoop TCP đối với mạng không dây.
Tạp chí tin học và điều khiển học - Tập 18 Số 4 - Trang 339-346 - 2012
-
Tổng số: 161   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10